Bạn đã bao giờ tự hỏi “Reverse DNS là gì?” Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những gì cần biết về rDNS. Từ việc giải thích những điều cơ bản về reverse DNS đến cách hoạt động của nó, chúng ta sẽ đề cập đến mọi chủ đề quan trọng. Hãy theo dõi nhé!
Nó có thể giúp bạn xác định nguyên nhân gây ra vấn đề về khả năng gửi email và uy tín của tên miền. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về reverse DNS và cách hoạt động của reverse DNS lookup. Nhưng trước tiên, hãy hiểu những điều cơ bản về DNS.
DNS là gì?
Nói một cách đơn giản, Hệ thống Tên Miền (DNS) là danh bạ của các trang web. Trong khi con người truy cập trang web bằng tên miền như google.com hay facebook.com, trình duyệt web lại tương tác thông qua địa chỉ IP. DNS chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP để giúp trình duyệt tải tài nguyên từ trang web.
Mỗi thiết bị kết nối Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất mà các thiết bị khác có thể sử dụng để tìm kiếm. Điều này giúp chúng ta không cần phải ghi nhớ những địa chỉ IP dài dòng.
DNS là gì?
Nói một cách đơn giản, Hệ thống Tên Miền (DNS) là danh bạ của các trang web. Trong khi con người truy cập trang web bằng tên miền như google.com hay facebook.com, trình duyệt web lại tương tác thông qua địa chỉ IP. DNS chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP để giúp trình duyệt tải tài nguyên từ trang web.
Mỗi thiết bị kết nối Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất mà các thiết bị khác có thể sử dụng để tìm kiếm. Điều này giúp chúng ta không cần phải ghi nhớ những địa chỉ IP dài dòng.
Reverse DNS hoạt động như thế nào?
DBạn có biết rằng bạn có thể truy cập trang web bằng tên miền hoặc địa chỉ IP của máy chủ không? Ví dụ, nếu bạn nhập 173.194.217.103 vào thanh địa chỉ của trình duyệt, nó sẽ đưa bạn đến trang chính của Google. Vì tên miền có rDNS hợp lệ, bạn có thể tìm kiếm tên miền bằng địa chỉ IP. Đây là cách hoạt động của reverse DNS lookup.
Các mục Reverse DNS được lưu trữ trong các bản ghi Pointer (PTR). Khi thực hiện tra cứu rDNS, các bản ghi PTR ánh xạ các địa chỉ IPv4 và IPv6 tới các tên máy chủ liên quan. Tuy nhiên, điều này chỉ hoạt động khi máy chủ web có bản ghi PTR hợp lệ. Nếu không, quá trình này sẽ thất bại.
Để thiết lập bản ghi PTR cho tên miền của bạn, bạn có thể cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Nếu bạn sử dụng DNS tĩnh, chỉ ISP mới có thể chỉ định khu vực đến máy chủ DNS của bạn. Khác với tra cứu DNS truyền thống, việc tra cứu rDNS không hoạt động nếu không có bản ghi PTR.
Reverse DNS được sử dụng để làm gì?
Mặc dù reverse DNS không cần thiết cho mọi trang web, nhưng nó có ba chức năng chính:
- Lọc thư rác trên máy chủ email
- Xác định khách truy cập trang web
- Theo dõi phân tích
Lọc thư rác là chức năng quan trọng nhất của reverse DNS. Khi một email đến máy chủ email nhận được, hệ thống bảo mật chống thư rác sẽ thực hiện tra cứu reverse DNS để đảm bảo máy chủ gửi email là đáng tin cậy. Nếu email không vượt qua kiểm tra, nó sẽ bị chuyển vào thư mục spam. Đây là một lý do khiến email của bạn có thể bị rơi vào thư mục spam.
Vì vậy, việc thiết lập bản ghi PTR là rất quan trọng khi gửi email hàng loạt. Tra cứu rDNS cũng hữu ích trong ngành B2B. Vì các máy chủ web thường lưu trữ địa chỉ IP của từng người dùng, chủ sở hữu trang web có thể ánh xạ các IP này với tên miền để xác định vị trí địa lý của người dùng, giúp tạo ra cơ hội cho các chiến dịch marketing mục tiêu.
Nâng cao trải nghiệm người dùng với Máy chủ chuyên dụng 10Gbps tốc độ cao
Tăng tốc độ và cải thiện trải nghiệm của khách truy cập với Máy chủ chuyên dụng 10Gbps tối ưu hóa hiệu suất từ Ultahost. Nhận bảo vệ DDoS, lưu trữ SSD NVMe và nhiều hơn nữa!
Cách kiểm tra Reverse DNS
Kiểm tra reverse DNS không quá phức tạp khi bạn quen thuộc với các thuật ngữ. Có nhiều công cụ và phương pháp khác nhau để thực hiện, vì vậy bạn nên chọn phương pháp cảm thấy thoải mái nhất. Dưới đây là cách dễ nhất để thực hiện.
Sử dụng Công cụ Tra cứu rDNS
Có nhiều công cụ tra cứu reverse DNS như Domain DNS Lookup của Ultahost, Google Public DNS, MXToolbox, IPLocation và Whatismyip. Quy trình rất đơn giản: chỉ cần nhập địa chỉ IP vào công cụ bạn chọn và nhấn “Tìm kiếm”.
Tra cứu rDNS trên Windows
Người dùng Windows có thể kiểm tra reverse DNS bằng lệnh “nslookup”. Mở Command Prompt từ menu Start và gõ “nslookup IP_ADDRESS”. Thay thế “IP_ADDRESS” bằng địa chỉ IP bạn muốn tra cứu Windows VPS.
Tra cứu rDNS trên Linux
Trên Linux, mở terminal và gõ “dig -x IP_ADDRESS”. Thay thế “IP_ADDRESS” bằng địa chỉ IP bạn muốn tra cứu.
PTR Record và .in-addr.arpa là gì?
Như đã đề cập trước đó, DNS được chia thành các vùng, mỗi vùng quản lý các địa chỉ IP riêng. Ví dụ, để ánh xạ địa chỉ IP 23.26.53.15 đến www.example.com, bạn cần các bản ghi DNS. Khi gõ www.example.com vào thanh địa chỉ, trình duyệt sẽ chuyển đến 23.26.53.15.
PTR Record là bản ghi DNS dùng cho tra cứu reverse DNS. PTR Records được lưu trữ trong vùng .in-addr.arpa, do chủ sở hữu của khối địa chỉ IP quản lý. Ví dụ, PTR record cho IP 23.26.53.15 sẽ là 15.53.26.23.in-addr.arpa. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) thường sở hữu khối IP này, vì vậy nếu bạn muốn thêm PTR record, bạn cần liên hệ với họ.
Reverse DNS và Chiến dịch Email của Bạn
Reverse DNS rất quan trọng trong việc lọc spam. Các máy chủ email sử dụng rDNS để xác thực danh tiếng của miền gửi. Ví dụ, nếu ai đó gửi email từ địa chỉ [email protected], máy chủ nhận sẽ kiểm tra xem miền gửi (example.com) có thiết lập PTR record không.
Nếu không có PTR record, email sẽ bị đánh dấu là spam và chuyển vào thư mục spam của người nhận. Hầu hết các miền email lớn đều có thiết lập PTR record. Nếu bạn sử dụng miền tùy chỉnh cho doanh nghiệp của mình, hãy liên hệ với ISP để thiết lập PTR record.
Kết luận
Vậy là xong! Chúng tôi đã giải thích tất cả những gì bạn cần biết về reverse DNS, từ ý nghĩa và cách hoạt động của rDNS đến cách kiểm tra reverse DNS bằng các công cụ chuyên dụng, Windows và Linux. Tóm lại, Reverse DNS lookup là cách hiệu quả nhất để ánh xạ địa chỉ IP đến FQDN của nó. Chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách thực hiện tra cứu rDNS để xác định tên miền một cách thủ công. Quá trình này khá đơn giản khi bạn đã quen.
Muốn tối ưu hóa chiến dịch email marketing của bạn? Chọn dịch vụ Email Hosting của Ultahost để đảm bảo email đến hộp thư đến của người nhận. Tận hưởng lưu trữ SSD và NVMe, cập nhật bảo mật tích hợp, và chứng chỉ SSL miễn phí, bắt đầu chỉ từ $0.99/tháng.